
Ứng dụng: Được sử dụng cho hệ thống phanh trước của ô tô và xe máy.
Đặc điểm: Hiệu suất phanh cao, khả năng chịu nhiệt tốt.
Ứng dụng: Dành cho hệ thống phanh sau của các loại xe.
Đặc điểm: Độ bền cao, dễ bảo trì, giảm thiểu mòn phanh.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trên hệ thống phanh sau của các loại xe nhỏ.
Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, chi phí thấp, dễ bảo trì.
Ứng dụng: Sử dụng trong hệ thống phanh đĩa để tạo ma sát khi phanh.
Đặc điểm: Chất liệu chịu nhiệt tốt, mòn đều, hiệu suất phanh cao.
Ứng dụng: Kéo đệm phanh xuống để tạo ma sát với đĩa phanh.
Đặc điểm: Thiết kế chính xác, chịu nhiệt tốt, đảm bảo phanh mượt mà.
Ứng dụng: Lưu trữ và cung cấp chất lỏng phanh cho hệ thống.
Đặc điểm: Chất liệu chịu được nhiệt độ cao, dễ dàng kiểm tra mức chất lỏng.
Ứng dụng: Truyền lực phanh từ pedal đến tua phanh.
Đặc điểm: Chất liệu cao su hoặc thép không gỉ, chịu được áp suất cao, không bị rò rỉ.
Ứng dụng: Quản lý và điều khiển các chức năng phanh như ABS, EBD.
Đặc điểm: Tích hợp công nghệ hiện đại, cải thiện an toàn và hiệu suất phanh.
Ứng dụng: Điều chỉnh áp lực phanh và phân phối lực phanh đến các bánh xe.
Đặc điểm: Chính xác, đáng tin cậy, giảm thiểu hiện tượng phanh không đều.
Ứng dụng: Ngăn ngừa bánh xe bị khóa khi phanh gấp, giữ xe ổn định.
Đặc điểm: Cải thiện khả năng kiểm soát xe, tăng độ an toàn trong điều kiện đường trơn trượt.
Ứng dụng: Tự động phân phối lực phanh giữa các bánh xe để tối ưu hóa hiệu suất phanh.
Đặc điểm: Cải thiện khả năng dừng xe, giảm nguy cơ lật xe khi phanh gấp.