
Đặc điểm: Dùng đĩa ma sát để kết nối và ngắt kết nối năng lượng.
Ứng dụng: Xe hơi, xe máy, và máy công nghiệp.
Ưu điểm: Đơn giản, hiệu quả, dễ bảo trì.
Đặc điểm: Chỉ có một đĩa ma sát nằm giữa bánh đà và áp suất.
Ứng dụng: Xe hơi và các phương tiện nhẹ.
Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, hoạt động ổn định.
Đặc điểm: Sử dụng nhiều đĩa ma sát để tăng khả năng truyền lực.
Ứng dụng: Xe thể thao, xe đua, và các thiết bị yêu cầu mô-men xoắn cao.
Ưu điểm: Tăng cường hiệu suất trong không gian nhỏ.
Đặc điểm: Tự động hoạt động dựa trên tốc độ quay của động cơ.
Ứng dụng: Xe máy, máy cắt cỏ, và các thiết bị nhỏ.
Ưu điểm: Không cần điều khiển bằng tay, hoạt động tự động.
Đặc điểm: Sử dụng áp lực dầu để điều khiển lực ma sát.
Ứng dụng: Xe tải, xe buýt, và máy công trình.
Ưu điểm: Tăng cường độ chính xác và giảm sức lực điều khiển.
Đặc điểm: Hoạt động bằng dòng điện để kích hoạt hoặc ngắt kết nối.
Ứng dụng: Máy công nghiệp, hệ thống tự động hóa.
Ưu điểm: Điều khiển từ xa, nhanh chóng, và chính xác.
Đặc điểm: Các đĩa ma sát được ngâm trong dầu để làm mát và bôi trơn.
Ứng dụng: Xe máy, máy móc công nghiệp.
Ưu điểm: Độ bền cao, hoạt động mượt mà.
Đặc điểm: Không sử dụng dầu bôi trơn, thường nhẹ hơn.
Ứng dụng: Xe thể thao, xe đua.
Ưu điểm: Truyền lực hiệu quả, nhưng dễ bị mòn.
Đặc điểm: Chỉ truyền động theo một chiều, tự động ngắt khi quay ngược lại.
Ứng dụng: Hệ thống khởi động động cơ, xe đạp.
Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, hoạt động tự động.
Đặc điểm: Có khả năng giảm rung động và tải trọng đột ngột.
Ứng dụng: Hệ thống máy công nghiệp.
Ưu điểm: Bảo vệ các bộ phận khác trong hệ thống.