Hóa Chất - Tinh Khiết & Ứng Dụng Đa Dạng

Acetonitrile (CH3CN)

Acetonitrile (CH3CN)

Dung môi tinh khiết cho HPLC
Ứng dụng rộng trong phân tích sắc ký

CSKH
Tetrahydrofuran (THF)

Tetrahydrofuran (THF)

Dung môi hữu cơ độ tinh khiết cao
Sử dụng trong tổng hợp polymer, dược phẩm

CSKH
Dimethyl Sulfoxide (DMSO)

Dimethyl Sulfoxide (DMSO)

Dung môi phổ biến trong sinh học & hóa hữu cơ
Độ tinh khiết cao, ứng dụng rộng

CSKH
Potassium Bromide (KBr)

Potassium Bromide (KBr)

Dùng trong quang phổ IR (FTIR)
Ứng dụng chế tạo sản phẩm dược

CSKH
Hydrochloric Acid (HCl)

Hydrochloric Acid (HCl)

Acid vô cơ tinh khiết
Dùng trong phân tích hóa và sản xuất thuốc

CSKH
Sodium Hydroxide (NaOH)

Sodium Hydroxide (NaOH)

Chất kiềm tinh khiết
Dùng điều chỉnh pH & nghiên cứu hóa học

CSKH
Ethyl Alcohol (Ethanol)

Ethyl Alcohol (Ethanol, C2H5OH)

Dung môi tinh khiết
Dùng trong dược phẩm & mỹ phẩm

CSKH
Phosphoric Acid (H3PO4)

Phosphoric Acid (H3PO4)

Acid vô cơ tinh khiết
Dùng trong thực phẩm, phân tích hóa, dược

CSKH
Ammonium Hydroxide (NH4OH)

Ammonium Hydroxide (NH4OH)

Dung dịch tinh khiết
Dùng trong công nghiệp bán dẫn & phân tích

CSKH
Methanol (CH3OH)

Methanol (CH3OH)

Dung môi tinh khiết
Dùng trong nghiên cứu hóa & sản xuất dược

CSKH
Glycerin (C3H8O3)

Glycerin (C3H8O3)

Hóa chất tinh khiết
Dùng trong mỹ phẩm, dược & thực phẩm

CSKH
Chloroform (CHCl3)

Chloroform (CHCl3)

Dung môi hữu cơ tinh khiết
Dùng trong nghiên cứu sinh học & hóa hữu cơ

CSKH