Thường có 4 lõi (8 luồng trên một số dòng mới), xung nhịp tầm trung.
Phù hợp cho tác vụ văn phòng, học tập, giải trí nhẹ.
Intel Core i5 - Chi tiết
Lựa chọn phổ biến cho gaming tầm trung và đa nhiệm.
Số lõi và xung Turbo cải thiện qua các thế hệ, hỗ trợ PCIe 4.0 trên Gen mới.
Intel Core i7 - Chi tiết
Dòng i7 thường có 8 lõi, 16 luồng hoặc hơn (từ Gen 11 trở lên).
Mức xung cao, thích hợp chơi game cấu hình cao, xử lý đồ họa, biên tập video.
Intel Core i9 - Chi tiết
Dòng flagship của Intel trên nền tảng consumer, có thể lên tới 8-16 lõi, xung nhịp trên 5GHz,
phù hợp cho những ai đòi hỏi hiệu suất tối đa.
AMD Ryzen 3 - Chi tiết
Dòng entry-level của AMD, 4 lõi 4 luồng, xung cơ bản ~3.5GHz.
Khá phù hợp cho máy tính văn phòng, HTPC, hoặc gaming nhẹ.
AMD Ryzen 5 - Chi tiết
6 lõi 12 luồng, hiệu năng đa nhiệm tốt, giá thành cạnh tranh.
Lựa chọn tuyệt vời cho gaming, streaming tầm trung.
AMD Ryzen 7 - Chi tiết
8 lõi 16 luồng, xung boost >4GHz, rất phù hợp cho thiết kế đồ họa, render, game AAA.
Hiệu năng/giá tốt hơn so với i7 ở một số thế hệ.
AMD Ryzen 9 - Chi tiết
Dòng cao cấp nhất của Ryzen cho desktop, 12-16 lõi, 24-32 luồng, xung nhịp 4.5GHz~5GHz.
Đáp ứng tốt cả gaming, streaming và workstation.
Intel Xeon E - Chi tiết
Dòng Xeon phổ thông cho workstation mini và server cỡ nhỏ.
Hỗ trợ ECC RAM, bảo mật & độ tin cậy cao hơn so với dòng consumer.
Intel Xeon Scalable (Silver/Gold) - Chi tiết
Dòng CPU cho máy chủ, có thể lên tới 24 lõi, hỗ trợ nhiều CPU trên 1 main (multi-socket),
băng thông PCIe & RAM cao. Phục vụ server, ảo hóa, HPC.
AMD Threadripper - Chi tiết
CPU HEDT (High-End Desktop) của AMD, lên tới 64 lõi, 128 luồng.
Lý tưởng cho dựng phim 4K/8K, render 3D, các tác vụ chuyên nghiệp.
Intel Xeon Platinum - Chi tiết
Dòng cao nhất của Intel Xeon Scalable, hỗ trợ nhiều socket, hàng chục lõi (32, 48...),
đảm bảo hiệu năng cực cao cho hệ thống doanh nghiệp, điện toán đám mây.