Các Linh Kiện Tiêu Biểu

1. Loa (Speaker)

Speaker
  • Kích thước: 2 inch, 3 inch, 5 inch...
  • Trở kháng 4Ω/8Ω
  • Công suất 3W - 50W
CSKH

2. Microphone (Electret)

Electret microphone
  • Độ nhạy cao
  • Dễ khuếch đại với preamp
  • Ứng dụng: Thu âm, giọng nói
CSKH

3. Mô-đun Khuếch đại

Amplifier module
  • IC: TPA3110, PAM8403...
  • Mono / Stereo 3W ~ 50W
  • Ứng dụng: Loa di động, DIY ampli
CSKH

4. IC Op-Amp

Op-Amp IC
  • NE5532, LM358, OPA2134...
  • Khuếch đại thuật toán
  • Ứng dụng: tiền khuếch đại, mixer
CSKH

5. Biến trở (Potentiometer)

Potentiometer
  • Giá trị: 1K, 10K, 100K...
  • A/B/C taper
  • Điều chỉnh âm lượng, tone
CSKH

6. Bộ lọc (Crossover)

Crossover filter
  • Chia dải tần (Low, Mid, High)
  • Ứng dụng: Loa 2, 3 đường tiếng
  • Kết hợp tụ, cuộn cảm, trở
CSKH

7. Jack cắm âm thanh

Audio jack
  • Chuẩn 3.5mm, 6.35mm
  • TRS, TRRS, mono, stereo
  • Kết nối tai nghe, micro, line-in
CSKH

8. Tụ lọc âm

Audio capacitor
  • Electrolytic, Film capacitor
  • Lọc nhiễu, điều chỉnh chất âm
  • Ứng dụng: Preamp, crossover
CSKH

9. IC TDA (Amp IC)

TDA Amplifier IC
  • TDA2030, TDA2050, TDA7297...
  • Mono/Stereo 15W~50W
  • Dùng trong amply, loa vi tính
CSKH

10. Mô-đun Bluetooth Audio

Bluetooth audio module
  • Bluetooth 4.0 / 5.0
  • Kết nối smartphone
  • Ứng dụng: Loa không dây
CSKH

11. Mixer / EQ Module

Mixer EQ module
  • Mạch trộn âm (2~4 kênh)
  • Điều chỉnh Bass/Treble
  • Dùng trong dàn âm thanh mini
CSKH

12. Thùng loa / Vỏ loa

Speaker enclosure
  • Gỗ MDF, nhựa ABS...
  • Thiết kế kín/hở, bass reflex
  • Ảnh hưởng trực tiếp chất âm
CSKH